Cho thuê MIỄN PHÍ Shophouse Hàn Quốc K- Town Grand World Hà Nội

Cập nhật thông tin bảng hàng và chính sách cho thuê miễn phí Shophouse phố Hàn Quốc K-Town tại Grand World Hà Nội chính thức từ Vincom Retail dự kiến chính thức khai trương ngày 26/04/2024.

Từ ngày chính thức khai trương, "vũ trụ giải trí” Grand World Hà Nội luôn sôi động ngày đêm, thu hút chục ngàn du khách mỗi ngày. Đặc biệt, chuỗi sự kiện “không ngủ” chào đón Grand World Hà Nội khai trương đã diễn ra bùng nổ hơn bao giờ hết. Mới chỉ kéo dài hơn 15 ngày, cả vùng trời phía Đông Hà Nội không ngừng nhộn nhịp, rực sáng cả ngày lẫn đêm, đón hơn 700.000 du khách. Đây chính là cơ hội kinh doanh miễn phí mặt bằng thuê tại phố Hàn Quốc K-Town ngay hôm nay dành cho anh chị có tầm nhìn.

Video giới thiệu phố Hàn Quốc K-Town Grand World Hà Nội

Bảng giá thuê Shophouse K-Town

Phân khu K-Town phong cách kiến trúc Hàn Quốc là một trong 2 phân khu của Grand World Hà Nội với diện tích đất 65.265m2 tổng số lượng 343 căn shophouse 2 mặt tiền. Các căn shophouse K-Town mang kiến trúc hiện đại và truyền thống Hàn Quốc được chia thành 2 khu K-Street và K-Legend. Cảnh quan tiện ích điểm nhấn gồm các khu phố mang âm hưởng Hàn Quốc, các tiểu cảnh đặc trưng xứ Kim Chi, quảng trường trung tâm rộng 1.2ha, cầu biểu tượng Đông Tây, Cầu Sóng kết nối sang Vincom.

Giá thuê Shophouse K-Town tại Grand World Hà Nội từ 17 - 102 triệu/ tháng/căn với hỗ trợ thi công hoàn thiện sẵn tầng 1 từ CĐT dành cho anh anh chị. Đơn giá thuê này Vincom Retail áp dụng trong thời gian 3 năm. Khi đặt cọc tiền thuê anh chị sẽ cộng thêm tiền phí dịch vụ 3 tháng.

BẢNG HÀNG GIÁ THUÊ THUÊ K-TOWN GRAND WORLD HÀ NỘI
STT Thông tin shop Đơn giá thuê 3 năm đầu (VNĐ/m2/tháng) Giá thuê năm 3 Phí Dịch Vụ  Hỗ trợ thi công  HỖ TRỢ VOUCHER (VND/tháng)
Khu vực Mã căn Ngành hàng   Diện tích Tính PDV 100%   Diện tích Tính PDV 50%   Tổng diện tích xây dựng (m2) 
 DT chiếm đất tầng 1   DT sử dụng bổ sung   DT sử dụng mở   3 tháng đầu/Mô hình kinh doanh 
1 Venice PB19.TV-09 Ẩm thực    54.00    24.00        -     234.80  100,000    23,480,000   2,340,000  Nhận capex 1,75tr/ m2 DTXD thực tế    10,000,000
2 Venice PT1.TV-56 Ẩm thực      54.0      24.0    24.0     236.6  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
3 Venice PT1.TV-76 Mua sắm      54.0      24.0    24.0     236.6  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
4 Venice PT1.TV-52 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
5 Venice PT1.TV-50 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
6 Venice PT1.TV-48 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
7 Venice PT1.TV-46 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
8 Venice PT1.TV-44 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
9 Venice PT1.TV-42 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
10 Venice PT1.TV-40 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
11 Venice PT1.TV-38 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
12 Venice PT1.TV-36 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
13 Venice PT1.TV-34 Ẩm thực    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
14 Venice PT1.TV-74 Mua sắm    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
15 Venice PT1.TV-72 Mua sắm    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
16 Venice PT1.TV-70 Mua sắm    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
17 Venice PT1.TV-68 Mua sắm    54.00    24.00  24.00   236.60  125,000    29,575,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
18 Venice VTĐ8.TV-59 Mua sắm    54.00    24.00  18.00   236.60  112,500    26,617,500   2,610,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
19 Venice VTĐ8.TV-27 Mua sắm    54.00    24.00  18.00   236.60  112,500    26,617,500   2,610,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
20 Venice VTĐ8.TV-29 Mua sắm    54.00    24.00  18.00   236.60  112,500    26,617,500   2,610,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
21 Venice VTĐ8.TV-31 Mua sắm    54.00    24.00  18.00   236.60  112,500    26,617,500   2,610,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
22 Venice VTĐ8.TV-33 Mua sắm    54.00    24.00  18.00   236.60  112,500    26,617,500   2,610,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
23 Venice VTĐ8.TV-35 Mua sắm    54.00    24.00  18.00   236.60  112,500    26,617,500   2,610,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
24 Venice PB19.TV-49 Ẩm thực    54.00    45.00        -     236.60  112,500    26,617,500   2,970,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
25 Venice PB19.TV-51 Ẩm thực    54.00    45.00        -     236.60  112,500    26,617,500   2,970,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
26 Venice PB19.TV-53 Ẩm thực    54.00    45.00        -     236.60  112,500    26,617,500   2,970,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
28 Venice PB19.TV-57 Ẩm thực    54.00    45.00        -     236.60  112,500    26,617,500   2,970,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
29 K-Town PĐ.KT-56 Ẩm thực    140.6      13.4    12.0     547.2  137,500    75,240,000   4,800,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
30 K-Town PĐ.KT-57 Ẩm thực    111.5        8.2      9.3     435.6  137,500    59,895,000   3,730,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
31 K-Town PĐ.KT-58 Mua sắm    111.5        8.2      9.3     439.4  137,500    60,417,500   3,730,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
32 K-Town PĐ.KT-60 Ẩm thực    109.9        0.3    18.8     434.0  137,500    59,675,000   3,588,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
33 K-Town PĐ.KT-61 Ẩm thực    179.1        0.4    86.4     692.5  137,500    95,218,750   6,681,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
34 K-Town PĐ.KT-64 Ẩm thực    111.3        5.2    30.6     423.6  125,000    52,950,000   3,954,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
35 K-Town PĐ.KT-65 Dịch vụ    110.7        3.8    28.6     421.1  125,000    52,637,500   3,864,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
36 K-Town PĐ.KT-66 Dịch vụ    102.8        5.7    30.6     385.3  112,500    43,346,250   3,714,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
37 K-Town PĐ.KT-67 Dịch vụ    102.6        3.8    28.7     385.0  112,500    43,312,500   3,622,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
38 K-Town PĐ.KT-68 Dịch vụ      95.2        5.2    30.6     359.4  125,000    44,925,000   3,471,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
39 K-Town PĐ.KT-69 Dịch vụ      94.6        3.7    28.7     356.7  125,000    44,587,500   3,379,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
40 K-Town PĐ.KT-70 Dịch vụ      86.8        5.6    30.6     321.4  112,500    36,157,500   3,231,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
41 K-Town PĐ.KT-71 Ẩm thực      86.7        3.7    28.6     321.1  112,500    36,123,750   3,141,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
42 K-Town PĐ.KT-72 Ẩm thực      75.3        6.2    33.5     279.7  125,000    34,962,500   2,947,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
43 K-Town PĐ.KT-73 Ẩm thực      75.2        3.2    32.6     279.3  125,000    34,912,500   2,841,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
44 K-Town PĐ.KT-74 Ẩm thực      74.7        3.7    28.6     276.9  125,000    34,612,500   2,781,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
45 K-Town PĐ5.KT-02 Ẩm thực    108.3      29.5    25.9     419.6  112,500    47,205,000   4,522,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
46 K-Town PĐ5.KT-04 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     315.6  112,500    35,505,000   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
47 K-Town PĐ5.KT-06 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     319.4  112,500    35,932,500   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
48 K-Town PĐ5.KT-08 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     319.4  112,500    35,932,500   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
49 K-Town PĐ5.KT-10 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     315.6  112,500    35,505,000   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
50 K-Town PĐ5.KT-12 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     315.6  112,500    35,505,000   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
51 K-Town PĐ5.KT-14 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     319.4  112,500    35,932,500   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
52 K-Town PĐ5.KT-16 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     321.3  112,500    36,146,250   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
53 K-Town PĐ5.KT-18 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     319.4  112,500    35,932,500   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
54 K-Town PĐ5.KT-20 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     315.6  112,500    35,505,000   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
55 K-Town PĐ5.KT-22 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     315.6  112,500    35,505,000   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
56 K-Town PĐ5.KT-24 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     319.4  112,500    35,932,500   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
57 K-Town PĐ5.KT-26 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     319.4  112,500    35,932,500   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
58 K-Town PĐ5.KT-28 Ẩm thực      81.5        0.3    17.2     315.6  112,500    35,505,000   2,712,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
59 K-Town PĐ5.KT-30 Ẩm thực    112.3        0.5    81.1     429.3  112,500    48,296,250   4,600,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
60 K-Town PĐ.KT-50 Ẩm thực    139.6      10.3      8.6     546.2  137,500    75,102,500   4,626,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
61 K-Town PĐ.KT-51 Mua sắm    111.5        8.2      9.3     435.6  137,500    59,895,000   3,730,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
62 K-Town PĐ.KT-52 Ẩm thực    111.5        8.2      9.3     439.4  137,500    60,417,500   3,730,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
63 K-Town PĐ.KT-53 Mua sắm    111.5        8.2      9.3     439.4  137,500    60,417,500   3,730,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
64 K-Town PĐ.KT-54 Ẩm thực    111.5      10.2      7.3     435.6  137,500    59,895,000   3,760,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
65 K-Town PĐ.KT-55 Ẩm thực    140.1      25.9        -       546.7  137,500    75,171,250   4,980,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
66 K-Town PĐ5.KT-01 Ẩm thực    134.6      39.1    26.2     520.9  112,500    58,601,250   5,604,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
67 K-Town PĐ5.KT-03 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
68 K-Town PĐ5.KT-05 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
69 K-Town PĐ5.KT-07 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
70 K-Town PĐ5.KT-09 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
71 K-Town PĐ5.KT-11 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
72 K-Town PĐ5.KT-13 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
73 K-Town PĐ5.KT-15 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     398.1  112,500    44,786,250   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
74 K-Town PĐ5.KT-17 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
75 K-Town PĐ5.KT-19 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
76 K-Town PĐ5.KT-21 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
77 K-Town PĐ5.KT-23 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
78 K-Town PĐ5.KT-25 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
79 K-Town PĐ5.KT-27 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
80 K-Town PĐ5.KT-29 Ẩm thực    138.7        0.5    92.5     531.5  112,500    59,793,750   5,563,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
81 K-Town PĐ6.KT-02 Ẩm thực    134.6      39.1    26.2     520.9  112,500    58,601,250   5,604,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
82 K-Town PĐ6.KT-04 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
83 K-Town PĐ6.KT-06 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
84 K-Town PĐ6.KT-08 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
85 K-Town PĐ6.KT-10 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
86 K-Town PĐ6.KT-12 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
87 K-Town PĐ6.KT-14 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
88 K-Town PĐ6.KT-16 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     398.1  112,500    44,786,250   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
89 K-Town PĐ6.KT-18 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
90 K-Town PĐ6.KT-20 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
91 K-Town PĐ6.KT-22 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
92 K-Town PĐ6.KT-24 Dịch vụ    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
93 K-Town PĐ6.KT-26 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     396.2  112,500    44,572,500   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
94 K-Town PĐ6.KT-28 Ẩm thực    100.7        0.3    17.3     392.4  112,500    44,145,000   3,289,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
95 K-Town PĐ6.KT-30 Ẩm thực    138.7        0.5    85.0     531.5  112,500    59,793,750   5,451,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
96 K-Town PĐ6.KT-01 Ẩm thực    113.1      35.5    23.8     438.4  112,500    49,320,000   4,815,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
97 K-Town PĐ6.KT-03 Ẩm thực      93.5        0.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
98 K-Town PĐ6.KT-05 Ẩm thực      93.5        0.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
99 K-Town PĐ6.KT-07 Ẩm thực      93.5        0.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
100 K-Town PĐ6.KT-09 Ẩm thực      93.5        0.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
101 K-Town PĐ6.KT-11 Ẩm thực      93.5        0.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
102 K-Town PĐ6.KT-13 Ẩm thực      93.5        0.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
103 K-Town PĐ6.KT-15 Mua sắm      93.5        0.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
104 K-Town PĐ6.KT-17 Mua sắm      93.5        0.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
105 K-Town PĐ6.KT-19 Mua sắm      93.5        0.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
106 K-Town PĐ6.KT-21 Mua sắm      93.5        0.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
107 K-Town PĐ6.KT-23 Mua sắm      93.5        0.3    17.2     369.3  112,500    41,546,250   3,072,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
108 K-Town PĐ6.KT-25 Ẩm thực    103.9        0.9    21.4     410.2  112,500    46,147,500   3,465,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
109 K-Town SH1.KT-21 Ẩm thực    114.4      13.0    21.4     439.7  112,500    49,466,250   4,143,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
110 K-Town SH1.KT-22 Ẩm thực      93.5      18.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
111 K-Town SH1.KT-23 Ẩm thực      93.5      18.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
112 K-Town SH1.KT-24 Ẩm thực      93.5      18.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
113 K-Town SH1.KT-25 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
114 K-Town SH1.KT-26 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
115 K-Town SH1.KT-27 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
116 K-Town SH1.KT-28 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
117 K-Town SH1.KT-29 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
118 K-Town SH1.KT-30 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     363.6  112,500    40,905,000   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
119 K-Town SH1.KT-31 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     367.4  112,500    41,332,500   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
120 K-Town SH1.KT-32 Dịch vụ      93.5      18.3    17.2     369.3  112,500    41,546,250   3,612,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
121 K-Town SH1.KT-33 Ẩm thực      95.7      65.1    23.8     376.9  112,500    42,401,250   5,181,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
122 K-Town PĐ.KT-30 Ẩm thực    121.7      21.8        -       460.4  137,500    63,305,000   4,305,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
123 K-Town PĐ.KT-31 Ẩm thực    105.7        9.3      8.0     397.4  137,500    54,642,500   3,570,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
124 K-Town PĐ.KT-32 Ẩm thực    103.4      10.3      9.3     471.6  137,500    64,845,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
125 K-Town PĐ.KT-33 Ẩm thực    100.7      13.0      9.3     477.7  137,500    65,683,750   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
126 K-Town PĐ.KT-34 Ẩm thực    100.5      13.2      9.3     477.2  137,500    65,615,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
127 K-Town PĐ.KT-35 Ẩm thực    100.5      13.2      9.3     477.2  137,500    65,615,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
128 K-Town PĐ.KT-36 Ẩm thực    100.7      13.0      9.3     477.7  137,500    65,683,750   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
129 K-Town PĐ.KT-37 Ẩm thực    103.4      10.3      9.3     471.6  137,500    64,845,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
130 K-Town PĐ.KT-41 Ẩm thực    105.7        8.0      9.3     397.4  137,500    54,642,500   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
131 K-Town PĐ.KT-42 Ẩm thực    103.4      10.3      9.3     471.6  137,500    64,845,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
132 K-Town PĐ.KT-43 Ẩm thực    100.7      13.0      9.3     477.7  137,500    65,683,750   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
133 K-Town PĐ.KT-44 Ẩm thực    100.5      13.2      9.3     477.2  137,500    65,615,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
134 K-Town PĐ.KT-45 Mua sắm    100.5      13.2      9.3     477.2  137,500    65,615,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
135 K-Town PĐ.KT-46 Mua sắm    100.7      13.0      9.3     477.7  137,500    65,683,750   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
136 K-Town PĐ.KT-47 Mua sắm    103.4      10.3      9.3     471.6  137,500    64,845,000   3,550,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
137 K-Town PĐ.KT-48 Mua sắm    105.7        9.3      8.0     397.4  137,500    54,642,500   3,570,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
138 K-Town PĐ.KT-49 Ẩm thực    121.7      21.8        -       460.4  137,500    63,305,000   4,305,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
139 K-Town SH1.KT-01 Ẩm thực      90.3      13.7    20.0     350.7  112,500    39,453,750   3,420,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
140 K-Town SH1.KT-02 Ẩm thực      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
141 K-Town SH1.KT-03 Ẩm thực      81.5      18.3    17.2     314.4  100,000    31,440,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
142 K-Town SH1.KT-04 Ẩm thực      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
143 K-Town SH1.KT-05 Mua sắm      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
144 K-Town SH1.KT-06 Dịch vụ      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
145 K-Town SH1.KT-07 Mua sắm      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
146 K-Town SH1.KT-08 Dịch vụ      81.5      18.3    17.2     314.4  100,000    31,440,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
147 K-Town SH1.KT-09 Mua sắm      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
148 K-Town SH1.KT-10 Ẩm thực      93.3      21.8    13.9     365.3  112,500    41,096,250   3,661,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
149 K-Town SH1.KT-11 Mua sắm      93.3      21.8    13.9     365.3  112,500    41,096,250   3,661,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
150 K-Town SH1.KT-14 Dịch vụ      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
151 K-Town SH1.KT-15 Dịch vụ      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
152 K-Town SH1.KT-16 Dịch vụ      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
153 K-Town SH1.KT-17 Mua sắm      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
154 K-Town SH1.KT-18 Mua sắm      81.5      18.3    17.2     314.4  100,000    31,440,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
155 K-Town SH1.KT-19 Mua sắm      81.5      18.3    17.2     315.1  100,000    31,510,000   3,252,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
156 K-Town SH1.KT-20 Ẩm thực      90.3      13.7    20.0     350.7  112,500    39,453,750   3,420,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
157 K-Town ĐLSH.KT-02 Ẩm thực      99.0      13.1    11.8     365.6  137,500    50,270,000   3,540,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
158 K-Town ĐLSH.KT-04 Mua sắm    100.3      13.2    15.5     364.0  137,500    50,050,000   3,637,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
159 K-Town ĐLSH.KT-05 Mua sắm      97.7      15.8    15.5     361.3  137,500    49,678,750   3,637,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
160 K-Town ĐLSH.KT-06 Ẩm thực      99.4      14.1    15.5     366.1  137,500    50,338,750   3,637,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
161 K-Town PĐ.KT-01 Ẩm thực    141.0        3.9  131.5     527.0  125,000    65,875,000   6,319,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
162 K-Town PĐ.KT-02 Ẩm thực    120.6        3.4    30.5     450.8  112,500    50,715,000   4,177,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
163 K-Town PĐ.KT-03 Ẩm thực    110.5        6.9    30.5     411.9  112,500    46,338,750   3,979,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
164 K-Town PĐ.KT-04 Ẩm thực    110.2        5.0    28.5     410.8  112,500    46,215,000   3,883,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
165 K-Town PĐ.KT-05 Ẩm thực    104.0        5.1    30.6     384.0  112,500    43,200,000   3,732,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
166 K-Town PĐ.KT-06 Ẩm thực    103.6        3.5    28.6     383.0  112,500    43,087,500   3,642,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
167 K-Town PĐ.KT-09 Ẩm thực      87.6        5.1    30.9     318.6  112,500    35,842,500   3,244,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
168 K-Town PĐ.KT-10 Dịch vụ      87.3        3.4    28.9     317.6  112,500    35,730,000   3,154,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
169 K-Town PĐ.KT-11 Dịch vụ      79.1        6.4    30.1     286.3  125,000    35,787,500   3,016,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
170 K-Town PĐ.KT-12 Ẩm thực    138.4        9.0    54.2     495.4  125,000    61,925,000   5,235,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
171 K-Town PĐ.KT-13 Ẩm thực    138.1        3.7    63.5     518.0  112,500    58,275,000   5,206,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
172 K-Town PĐ.KT-15 Dịch vụ    117.2        5.1    29.1     439.1  112,500    49,398,750   4,105,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
173 K-Town PĐ.KT-16 Ẩm thực    111.4        5.0    31.0     413.7  112,500    46,541,250   3,957,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
174 K-Town PĐ.KT-19 Mua sắm    111.7        7.2    10.1     432.4  137,500    59,455,000   3,718,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
175 K-Town PĐ.KT-20 Ẩm thực    111.7        7.2    10.1     429.3  137,500    59,028,750   3,718,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
176 K-Town PĐ.KT-21 Ẩm thực    111.7        7.2    10.1     429.3  137,500    59,028,750   3,718,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
177 K-Town PĐ.KT-22 Ẩm thực    111.7        7.2    10.1     432.4  137,500    59,455,000   3,718,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
178 K-Town PĐ1.KT-12 Ẩm thực    130.6        0.1    44.2     513.0  125,000    64,125,000   4,584,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
179 K-Town PĐ1.KT-13 Ẩm thực    120.7          -      17.3     468.4  112,500    52,695,000   3,880,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
180 K-Town PĐ1.KT-16 Ẩm thực    131.0          -      91.3     508.5  112,500    57,206,250   5,299,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
181 K-Town PĐ1.KT-01 Ẩm thực    115.9          -      74.4     437.8  125,000    54,725,000   4,593,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
182 K-Town PĐ1.KT-02 Ẩm thực      81.7          -      17.3     309.3  112,500    34,796,250   2,710,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
183 K-Town PĐ1.KT-03 Ẩm thực      81.7          -      17.3     312.4  112,500    35,145,000   2,710,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
184 K-Town PĐ1.KT-04 Ẩm thực      81.7          -      17.3     312.4  112,500    35,145,000   2,710,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
185 K-Town PĐ1.KT-05 Ẩm thực      81.7          -      17.3     309.3  112,500    34,796,250   2,710,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
186 K-Town PĐ1.KT-06 Ẩm thực      81.7          -      17.3     309.3  112,500    34,796,250   2,710,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
189 K-Town PĐ1.KT-10 Ẩm thực      81.7          -      17.3     309.3  112,500    34,796,250   2,710,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
190 K-Town PĐ1.KT-11 Ẩm thực    115.9          -      82.1     437.8  125,000    54,725,000   4,708,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
191 K-Town ĐLSH.KT-13 Mua sắm      65.2      18.0    17.0     246.4  137,500    33,880,000   2,751,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
193 K-Town ĐLSH.KT-15 Mua sắm      65.2      18.0    17.0     243.3  137,500    33,453,750   2,751,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
194 K-Town ĐLSH.KT-17 Mua sắm      65.2      18.0    17.0     246.4  137,500    33,880,000   2,751,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
195 K-Town ĐLSH.KT-18 Mua sắm      65.2      18.0    17.0     243.3  137,500    33,453,750   2,751,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
196 K-Town ĐLSH.KT-20 Mua sắm      65.2      18.0    17.0     246.4  137,500    33,880,000   2,751,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
197 K-Town PĐ2.KT-01 Ẩm thực    107.0      16.1    36.6     385.1  112,500    43,323,750   4,242,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
198 K-Town PĐ2.KT-03 Ẩm thực      65.2          -      17.6     246.4  100,000    24,640,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
199 K-Town PĐ2.KT-05 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
200 K-Town PĐ2.KT-07 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
201 K-Town PĐ2.KT-09 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
202 K-Town PĐ2.KT-11 Ẩm thực      65.2          -      17.6     246.4  100,000    24,640,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
203 K-Town PĐ2.KT-13 Ẩm thực      65.2          -      17.6     246.4  100,000    24,640,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
204 K-Town PĐ2.KT-15 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
205 K-Town PĐ2.KT-17 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
206 K-Town PĐ2.KT-19 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
207 K-Town PĐ2.KT-21 Ẩm thực      65.2          -      17.6     246.4  100,000    24,640,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
208 K-Town PĐ2.KT-23 Ẩm thực      65.2          -      17.6     246.4  100,000    24,640,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
209 K-Town PĐ2.KT-25 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
210 K-Town PĐ2.KT-29 Ẩm thực      65.2          -      17.6     243.3  100,000    24,330,000   2,220,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
212 K-Town PĐ2.KT-33 Ẩm thực      69.1        0.1    12.6     268.2  112,500    30,172,500   2,265,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
213 K-Town PĐ2.KT-02 Ẩm thực    119.8      18.8    36.0     437.1  112,500    49,173,750   4,698,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
214 K-Town PĐ2.KT-04 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4  100,000    27,640,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
215 K-Town PĐ2.KT-06 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
216 K-Town PĐ2.KT-08 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
217 K-Town PĐ2.KT-10 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
218 K-Town PĐ2.KT-12 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4  100,000    27,640,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
219 K-Town PĐ2.KT-14 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4  100,000    27,640,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
220 K-Town PĐ2.KT-16 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
221 K-Town PĐ2.KT-18 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
222 K-Town PĐ2.KT-20 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
223 K-Town PĐ2.KT-22 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4  100,000    27,640,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
224 K-Town PĐ2.KT-26 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
225 K-Town PĐ2.KT-28 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
226 K-Town PĐ2.KT-30 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
227 K-Town PĐ2.KT-32 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4  100,000    27,640,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
228 K-Town PĐ3.KT-01 Ẩm thực    119.8      18.8    36.0     437.1  100,000    43,710,000   4,698,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
229 K-Town PĐ3.KT-03 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
230 K-Town PĐ3.KT-05 Dịch vụ      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
231 K-Town PĐ3.KT-07 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
232 K-Town PĐ3.KT-09 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
233 K-Town PĐ3.KT-11 Dịch vụ      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
234 K-Town PĐ3.KT-13 Dịch vụ      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
235 K-Town PĐ3.KT-15 Dịch vụ      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
236 K-Town PĐ3.KT-17 Dịch vụ      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
237 K-Town PĐ3.KT-19 Dịch vụ      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
238 K-Town PĐ3.KT-21 Dịch vụ      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
239 K-Town PĐ3.KT-23 Dịch vụ      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
240 K-Town PĐ3.KT-27 Dịch vụ      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
241 K-Town PĐ3.KT-02 Ẩm thực      95.9      18.8    30.3     346.2  100,000    34,620,000   3,895,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
242 K-Town PĐ3.KT-04 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
243 K-Town PĐ3.KT-06 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
244 K-Town PĐ3.KT-08 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
245 K-Town PĐ3.KT-10 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
246 K-Town PĐ3.KT-12 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
247 K-Town PĐ3.KT-14 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
248 K-Town PĐ3.KT-16 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
249 K-Town PĐ3.KT-18 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
250 K-Town PĐ3.KT-20 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
251 K-Town PĐ3.KT-22 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
252 K-Town PĐ3.KT-24 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
253 K-Town PĐ3.KT-26 Ẩm thực      72.7          -      17.3     273.3    75,000    20,497,500   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
254 K-Town PĐ3.KT-28 Ẩm thực      72.7          -      17.3     276.4    75,000    20,730,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
255 K-Town PĐ3.KT-30 Ẩm thực      77.2        0.1    12.5     301.0  100,000    30,100,000   2,506,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
256 K-Town PĐ4.KT-02 Mua sắm      72.7          -      17.3     276.4  100,000    27,640,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
257 K-Town PĐ4.KT-03 Dịch vụ      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
258 K-Town PĐ4.KT-04 Dịch vụ      72.7          -      17.3     273.3  100,000    27,330,000   2,440,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
260 K-Town PĐ.KT-24 Mua sắm    193.6        4.0        -       748.9  137,500  102,973,750   5,928,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
261 K-Town PĐ.KT-25 Mua sắm    146.0        2.2        -       561.1  137,500    77,151,250   4,446,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
262 K-Town PĐ.KT-26 Mua sắm    144.4        3.8        -       553.4  137,500    76,092,500   4,446,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
263 K-Town PĐ.KT-27 Mua sắm    144.4        3.8        -       553.4  137,500    76,092,500   4,446,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
264 K-Town PĐ.KT-28 Mua sắm    146.0        2.2        -       561.1  137,500    77,151,250   4,446,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
265 K-Town PĐ.KT-29 Mua sắm    193.6        4.0        -       748.9  137,500  102,973,750   5,928,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
266 K-Town ĐLSH.KT-27 Mua sắm    100.2        9.8        -       378.5  137,500    52,043,750   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
267 K-Town ĐLSH.KT-28 Mua sắm      98.8      11.2        -       372.2  137,500    51,177,500   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
268 K-Town ĐLSH.KT-29 Mua sắm    100.5        9.5        -       374.0  137,500    51,425,000   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
269 K-Town ĐLSH.KT-30 Mua sắm      98.8      11.2        -       372.2  137,500    51,177,500   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
270 K-Town ĐLSH.KT-31 Mua sắm    100.2        9.8        -       378.5  137,500    52,043,750   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
271 K-Town ĐLSH.KT-32 Mua sắm    100.2        9.8        -       378.5  137,500    52,043,750   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
272 K-Town ĐLSH.KT-33 Mua sắm      98.8      11.2        -       372.2  137,500    51,177,500   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
273 K-Town ĐLSH.KT-34 Mua sắm      98.8      11.2        -       372.2  137,500    51,177,500   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
274 K-Town ĐLSH.KT-35 Ẩm thực    100.2        9.8        -       378.5  137,500    52,043,750   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
275 K-Town ĐLSH.KT-36 Ẩm thực    100.2        9.8        -       378.5  137,500    52,043,750   3,300,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
276 K-Town ĐLSH.KT-37 Ẩm thực    106.7      48.8        -       374.8  137,500    51,535,000   4,665,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
277 K-Town PĐ7.KT-03 Ẩm thực      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
278 K-Town PĐ7.KT-04 Ẩm thực      60.5          -      14.5     227.8    75,000    17,085,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
279 K-Town PĐ7.KT-05 Ẩm thực      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
280 K-Town PĐ7.KT-06 Dịch vụ      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
281 K-Town PĐ7.KT-07 Dịch vụ      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
282 K-Town PĐ7.KT-08 Dịch vụ      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
283 K-Town PĐ7.KT-09 Dịch vụ      60.5          -      14.5     227.8    75,000    17,085,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
284 K-Town PĐ7.KT-10 Dịch vụ      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
285 K-Town PĐ7.KT-11 Ẩm thực      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
286 K-Town PĐ7.KT-12 Ẩm thực      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
287 K-Town PĐ7.KT-13 Ẩm thực      65.0      19.4    23.1     233.8  100,000    23,380,000   2,878,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
288 K-Town PĐ8.KT-02 Ẩm thực      88.3      17.1    20.8     320.6  100,000    32,060,000   3,474,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
289 K-Town PĐ8.KT-04 Ẩm thực      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
290 K-Town PĐ8.KT-06 Ẩm thực      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
291 K-Town PĐ8.KT-08 Ẩm thực      60.5          -      14.5     227.8    75,000    17,085,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
292 K-Town PĐ8.KT-10 Ẩm thực      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
293 K-Town PĐ8.KT-12 Dịch vụ      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
294 K-Town PĐ8.KT-14 Dịch vụ      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
295 K-Town PĐ8.KT-16 Dịch vụ      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
296 K-Town PĐ8.KT-18 Dịch vụ      60.5          -      14.5     227.8    75,000    17,085,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
297 K-Town PĐ8.KT-20 Dịch vụ      60.5          -      14.5     227.6    75,000    17,070,000   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
298 K-Town PĐ8.KT-22 Ẩm thực      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
299 K-Town PĐ8.KT-24 Ẩm thực      60.5          -      14.5     230.1    75,000    17,257,500   2,032,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
300 K-Town PĐ8.KT-26 Ẩm thực      65.0      19.4    23.1     233.8  100,000    23,380,000   2,878,500  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
301 K-Town PĐ8.KT-01 Ẩm thực    114.2      53.3        -       417.8  112,500    47,002,500   5,025,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
302 K-Town PĐ8.KT-03 Ẩm thực      78.0      12.0        -       299.8  100,000    29,980,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
303 K-Town PĐ8.KT-05 Dịch vụ      78.0      12.0        -       297.3  100,000    29,730,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
304 K-Town PĐ8.KT-07 Dịch vụ      78.0      12.0        -       297.5  100,000    29,750,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
305 K-Town PĐ8.KT-09 Dịch vụ      78.0      12.0        -       297.3  100,000    29,730,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
306 K-Town PĐ8.KT-11 Dịch vụ      78.0      12.0        -       299.8  100,000    29,980,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
307 K-Town PĐ8.KT-13 Dịch vụ      78.0      12.0        -       299.8  100,000    29,980,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
308 K-Town PĐ8.KT-15 Dịch vụ      78.0      12.0        -       297.3  100,000    29,730,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
309 K-Town PĐ8.KT-17 Dịch vụ      78.0      12.0        -       297.5  100,000    29,750,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
310 K-Town PĐ8.KT-19 Dịch vụ      78.0      12.0        -       297.3  100,000    29,730,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
311 K-Town PĐ8.KT-21 Ẩm thực      78.0      12.0        -       299.8  100,000    29,980,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
312 K-Town PĐ8.KT-23 Ẩm thực      78.0      12.0        -       299.8  100,000    29,980,000   2,700,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000
313 K-Town PĐ8.KT-25 Ẩm thực      83.0      48.5        -       304.0  112,500    34,200,000   3,945,000  Hoàn thiện tầng 1    10,000,000

Đây là bảng hàng và giá bán tổng hợp để tham khảo. Anh chị quan tâm chi tiết vui lòng liên hệ Mr. Vinh 0988 6666 92 để được tư vấn và kiểm tra quỹ căn mới nhất.

Các ngành hàng tại K-Town

Nhóm hàng: Concept phong cách Hàn + Nhật

1. Thời Trang: Các thương hiệu giầy dép, quần áo, váy, túi xách, phụ kiện thời trang....

2. Ẩm thực: Đồ uống như Cafe, rượu, trà chanh, trà đào, trà sữa.... các thương hiệu nhượng quyền hoặc cá nhân

3. Đặc Sản: Đồ ăn đặc sản, nhà hàng phong cách Hàn, Nhật, BBQ, Sushi, Bún Chả Sinh Từ, Chả cá Lã Vọng...

4. Lưu Niệm: Đồ lưu niệm như Gốm Bát Tràng, làng lụa, mây tre đan... để du khách trong và ngoài nước tới mua sắm

Anh chị đã có kinh nghiệm và cửa hàng kinh doanh thì đó là một lợi thế để anh chị thuê mặt bằng tại phố Hàn K-Town Grand World Hà Nội.

Định hướng vị trí các ngành hàng kinh doanh tại K-Town

Định hướng vị trí các ngành hàng kinh doanh tại K-Town

Tấp nập dòng người qua lại tại phố Hàn K-Town

Tấp nập dòng người qua lại tại phố Hàn K-Town

Chính sách thuê Shophouse K-Town

Phạm vi áp dụng

Khách thuê trực tiếp qua Vincom Retail (“VCR”) hoặc Đại lý

Áp dụng từ ngày 1/1/204 đến khi có chính sách mới thay thế.

Chính sách chung

THỜI GIAN THUÊ: 3 năm

GIÁ THUÊ: Theo bảng hàng của Vincome Retail (Liên hệ trực tiếp 0988 6666 92)

CỌC THUÊ: 3 tháng tiền thuê + 3 tháng PDV trung bình tròn suốt thời hạn thuê.

Hỗ trợ cho khách thuê

1. Chính sách tiền thuê

MIỄN PHÍ TIỀN THUÊ từ 18 tháng - 24 tháng (2 năm) tiền thuê

Năm 1: MIỄN PHÍ TIỀN THUÊ

Năm 2: Hỗ trợ tiền thuê từ 50% đến 100% tùy từng căn

Năm 3: Thu theo giá NS

2. Hỗ trợ Capex

HỖ TRỢ HOÀN THIỆN TẦNG 1. Đối với các khách định vị chốt cho thuê sớm đảm bảo thi công kịp ngày khai trương 26/04/2024. CĐT sẽ hỗ trợ chi phí Capex là 1.75 tr/m2 thực tế theo định mức thi công.

3. Hỗ trợ Voucher

TẶNG VOUCHER 10tr/ tháng x3 tháng

Hotline: 0988.6666.92

Không gian kinh doanh tại điểm đến phố Hàn K-Town là cơ hội

Không gian kinh doanh tại điểm đến phố Hàn K-Town là cơ hội

8 lý do kinh doanh tại Grand World Hà Nội

1. Sở hữu vị trí chiến lược, TÂM ĐIỂM phát triển kinh tế khu vực phía Đông thủ đô Hà Nội

2. Quy mô SIÊU QUẦN THỂ và quy hoạch dự án bài bản từ dự án đến hạ tầng kết nối

3. Điểm đến ĐA TRẢI NGHIỆM, giao lưu văn hóa kết hợp các show diễn đỉnh cao

4. Khách thuê là các THƯƠNG HIỆU LỚN, các mô hình bán lẻ 24/7 chưa từng có trên thị trường

5. Hỗ trợ MIỄN PHÍ tiền thuê tới 24 tháng

6. Hưởng lợi từ dòng khách khổng lồ của Hà Nội: 18,7 triệu lượt khách du lịch, Khách quốc tế: 1,5 triệu, Khách nội địa: 17,2triệu. Và lượng khách từ các tỉnh ở miền bắc lân cận như: Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Nam Định, Thái Bình, Bắc Giang...

7. Hưởng lợi từ dòng khách hiện hữu: Hơn 60.000 cư dân Ocean City hiện tại, ~ 320.000 cư dân Ocean City tương lai, ~ 30 TRIỆU cư dân trong vòng 2h lái xe.

8. Chính sách ưu đãi CHƯA TỪNG CÓ của Vincom Retail dành cho khách thuê.

Đi thăm quan trực tiếp, miễn phí tất cả các ngày trong tuần Hotline/ Zalo: 0988.6666.92

Cơ hội kinh doanh 24/7 tại phố Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất tại Grand World Hà Nội

Cơ hội kinh doanh 24/7 tại phố Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất tại Grand World Hà Nội

Quy trình duyệt thuê K-Town Grand World Hà Nội

Bước 1. Gửi thông tin hồ sơ thương hiệu đơn vị khách thuê, ảnh ý tưởng concept cửa hàng kinh doanh cho Vincom Retail. Vincom Retail sẽ dựa trên phân Zone các ngành hàng kinh doanh để xét duyệt thuê và nhận đặt cọc thuê.

Bước 2. Ký cọc thuê

Bước 3. Nhận ban giao bản Cad và thiết kế chi tiết cửa hàng

Bước 4. Vincom Retail duyệt thiết kế và bàn giao mặt bằng thi công cho khách thuê

Vincom Retail ưu tiên các thương hiệu lớn, có kinh nghiệm vận hành kinh doanh trong ngành F&B, dịch vụ, mua sắm.

Đây là cơ hội đầu tư kinh doanh tốt nhất dành cho anh chị đã có nghề hoặc những anh chị đam mê kinh doanh, xây dựng thương hiệu cá nhân riêng của mình tại tổ hợp vui chơi giải trí "all in one", vũ trụ ăn chơi, điểm đến đa trải nghiệm Grand World Hà Nội, trung tâm tổ hợp Ocean City - "Phố Đông" sôi động mới của Hà Nội - Điểm đến mới của giới trẻ.

Hãy nhanh tay liên hệ ngay Hotline 0988.6666.92 để được tư vấn và lựa chọn mặt bằng thuê vị trí tốt nhất phố Hàn Quốc K-Town Grand World Hà Nội.

Dự án nổi bật

Hon Thom Paradise Island

Chủ đầu tư: Tập đoàn Sun Group

70 năm

25-200 tỷ/căn

Đảo Hòn Thơm, Phường An Thới, TP. Phú Quốc

Biệt thự Shophouse Shop Villa

Đang xây dựng

The Santo Port

Chủ đầu tư: Tập đoàn Sun Group

TMDV

28-70 tỷ/căn

Đảo Hòn Thơm, Phường An Thới, TP. Phú Quốc

Shophouse

Đang xây dựng

Sun Grand City Hillside Residence

Chủ đầu tư: Tập đoàn Sun Group

Sở hữu lâu dài

3-10 tỷ/căn

Sunset Town, Phường An Thới, TP. Phú Quốc

Căn hộ

Sun Urban City

Chủ đầu tư: Tập đoàn Sun Group

Sở hữu lâu dài

1.1 tỷ - 30 tỷ/căn

Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Biệt thự Shophouse Nhà phố Căn hộ

Đang mở bán

Sun Cát Bà Hải Phòng

Chủ đầu tư: Tập đoàn Sun Group

TMDV

Đang cập nhật...

Đảo Cát Bà, TP. Hải Phòng

Biệt thự Shophouse Căn hộ

Bài viết liên quan

Bảng giá thuê Shophouse The Venice Mega Grand World Hà Nội

Cập nhật bảng giá thuê shophouse The Venice Mega Grand World Hà Nội mới nhất để anh chị có nhu cầu đầu tư kinh doanh tìm hiểu được đầy đủ và chính xác nhất thông tin về dự án.